Có 2 kết quả:

工种 gōng zhǒng ㄍㄨㄥ ㄓㄨㄥˇ工種 gōng zhǒng ㄍㄨㄥ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kind of work in production (e.g. benchwork, foundry work etc)

Từ điển Trung-Anh

kind of work in production (e.g. benchwork, foundry work etc)