Có 2 kết quả:
工种 gōng zhǒng ㄍㄨㄥ ㄓㄨㄥˇ • 工種 gōng zhǒng ㄍㄨㄥ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
kind of work in production (e.g. benchwork, foundry work etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
kind of work in production (e.g. benchwork, foundry work etc)
Bình luận 0